Thông tin về Isotisun 20
Isotisun 20 là thuốc uống đặc trị mụn trứng cá nặng, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun. Với hoạt chất chính là Isotretinoin hàm lượng 20mg, sản phẩm này là một giải pháp điều trị mạnh mẽ dành cho các trường hợp mụn nghiêm trọng.
Hoạt chất Isotretinoin (một dẫn xuất của Vitamin A) tác động trực tiếp vào các nguyên nhân cốt lõi gây mụn: giảm tiết bã nhờn, bình thường hóa sừng hóa, kháng viêm và ức chế vi khuẩn. Hàm lượng 20mg là liều điều trị phổ biến, thường được bác sĩ da liễu chỉ định cho các trường hợp mụn trứng cá nang bọc, mụn cụm hoặc mụn kháng trị với các phương pháp khác.
I. Thông tin chung về thuốc

Tên thuốc: Isotisun 20
Hoạt chất chính: Isotretinoin 20mg
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun – Việt Nam
Số đăng ký (SĐK): 893110887624
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
II. Mô tả chi tiết và Thành phần
1. Thành phần chính: Isotretinoin 20mg
Isotretinoin là một retinoid đường uống (đồng phân lập thể của tretinoin), được coi là liệu pháp hiệu quả nhất hiện nay cho các ca mụn trứng cá nặng.
2. Cơ chế tác động:
Isotisun 20 giải quyết mụn triệt để bằng cách tác động đồng thời vào cả 4 cơ chế sinh mụn:
Giảm sản xuất bã nhờn: Đây là tác dụng mạnh nhất. Isotretinoin ức chế hoạt động và làm giảm đáng kể kích thước của tuyến bã nhờn, từ đó giảm tiết bã nhờn (môi trường sống của vi khuẩn).
Bình thường hóa sừng hóa: Thuốc điều hòa quá trình biệt hóa tế bào sừng, ngăn chặn sự bít tắc cổ nang lông, từ đó ngăn hình thành nhân mụn (comedones).
Kháng viêm: Thuốc có đặc tính chống viêm mạnh, giúp giảm nhanh các tổn thương viêm (nốt sẩn, mụn mủ, nang).
Ức chế vi khuẩn: Bằng cách giảm tiết bã nhờn, thuốc gián tiếp làm giảm mật độ vi khuẩn C. acnes (trước đây là P. acnes) trong nang lông.
III. Hướng dẫn sử dụng
1. Chỉ định
Thuốc Isosun 20 được chỉ định cho các trường hợp:
- Mụn trứng cá nặng (như mụn nang bọc, mụn trứng cá cụm) có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn.
- Mụn trứng cá không đáp ứng hoặc kháng với các liệu trình điều trị tiêu chuẩn trước đó (bao gồm kháng sinh đường uống và các thuốc bôi tại chỗ kết hợp).
2. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng:
- Thuốc được dùng bằng đường uống.
- Nên uống thuốc trong bữa ăn (vì thức ăn giàu chất béo làm tăng khả năng hấp thu thuốc).
- Nuốt trọn viên nang, không nhai, bẻ hoặc làm vỡ viên thuốc.
Liều dùng:
- Liều dùng bắt buộc phải được kê đơn và theo dõi bởi bác sĩ da liễu. Liều lượng được cá nhân hóa dựa trên cân nặng và mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Liều thông thường nằm trong khoảng 0.5 mg đến 1.0 mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 1 hoặc 2 lần.
- Hàm lượng 10mg thường được dùng để khởi đầu điều trị (liều thấp 10mg/ngày) cho bệnh nhân suy thận, bệnh nhân có cơ địa nhạy cảm, hoặc để bác sĩ dễ dàng điều chỉnh (tăng/giảm liều) chính xác theo đáp ứng.
- Một đợt điều trị thường kéo dài nhiều tháng (thường từ 16-24 tuần) để đạt được liều tích lũy.
3. Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Isotisun 20 cho các đối tượng sau:
- Phụ nữ có thai, dự định có thai hoặc có khả năng mang thai: Isotretinoin là một chất gây quái thai cực mạnh, có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
- Bệnh nhân có chỉ số lipid máu (mỡ máu) tăng cao không kiểm soát.
- Bệnh nhân bị ngộ độc Vitamin A (thừa Vitamin A).
- Bệnh nhân mẫn cảm với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị đồng thời bằng kháng sinh nhóm Tetracyclin.
IV. Cảnh báo và Thận trọng
1. Lưu ý chung
CẢNH BÁO ĐẶC BIỆT VỚI THAI KỲ:
- Isotretinoin chắc chắn gây dị tật thai nhi nghiêm trọng.
- Bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng ít nhất 2 biện pháp tránh thai hiệu quả đồng thời (ví dụ: thuốc tránh thai uống và bao cao su). Bắt đầu 1 tháng trước khi dùng thuốc, trong suốt quá trình dùng thuốc, và kéo dài 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
- Phải có kết quả thử thai âm tính trước khi điều trị và xét nghiệm hàng tháng trong suốt quá trình điều trị.
- Không hiến máu: Bệnh nhân (cả nam và nữ) không được hiến máu khi đang dùng thuốc và trong ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
- Theo dõi xét nghiệm: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm chức năng gan (men gan) và lipid máu (Triglyceride, Cholesterol) trước khi điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Ảnh hưởng tâm thần: Đã có báo cáo về nguy cơ trầm cảm, rối loạn lo âu, hoặc ý định tự tử. Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi bất thường nào về tâm trạng.
- Khô da và niêm mạc: Đây là tác dụng phụ không thể tránh khỏi. Bắt buộc sử dụng kem dưỡng ẩm, son dưỡng môi, và nước mắt nhân tạo (nếu dùng kính áp tròng).
- Nhạy cảm với ánh sáng: Da sẽ trở nên rất nhạy cảm với ánh nắng. Luôn sử dụng kem chống nắng phổ rộng (SPF 30+) và che chắn kỹ, kể cả khi trời râm.
- Tránh các thủ thuật da liễu (như laser, lột da, mài da) trong khi dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau khi ngưng, do nguy cơ sẹo lồi.
2. Đối tượng đặc biệt
- Bệnh nhân tiểu đường, béo phì: Cần theo dõi đường huyết và lipid máu chặt chẽ.
- Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm: Cần cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ.
- Bệnh nhân suy thận: Thường bắt đầu với liều thấp (ví dụ 10mg/ngày).
V. Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
1. Các tác dụng phụ rất phổ biến (gặp ở > 90% người dùng)
- Viêm môi, khô môi, nứt nẻ môi.
- Khô da toàn thân, ngứa, bong tróc da.
- Khô mắt, viêm kết mạc, kích ứng mắt.
- Khô niêm mạc mũi, có thể gây chảy máu cam.
- Đau cơ, đau khớp, đặc biệt khi vận động mạnh.
2. Các tác dụng phụ thường gặp
- Tăng men gan (thường tạm thời và hồi phục).
- Tăng nồng độ Triglyceride và Cholesterol trong máu.
- Nhức đầu.
3. Các tác dụng phụ nghiêm trọng (Hiếm gặp)
- Cần ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:
- Thay đổi tâm trạng (trầm cảm, lo âu, ý định tự tử).
- Nhức đầu dữ dội, dai dẳng kèm buồn nôn, nôn hoặc nhìn mờ (dấu hiệu tăng áp lực nội sọ lành tính).
- Đau bụng dữ dội, tiêu chảy nặng (dấu hiệu viêm tụy hoặc viêm ruột).
- Vàng da, vàng mắt (dấu hiệu tổn thương gan).
- Giảm thị lực, đặc biệt là vào ban đêm.
VI. Tương tác thuốc và Xử lý sự cố
1. Tương tác thuốc
- Tuyệt đối không dùng Isotisun 20 đồng thời với:
- Kháng sinh nhóm Tetracyclin (Doxycycline, Minocycline…): Gây nguy cơ tăng áp lực nội sọ, rất nguy hiểm.
- Vitamin A: Gây nguy cơ ngộ độc Vitamin A (các triệu chứng tương tự quá liều Isotretinoin).
- Thuốc bôi trị mụn khác: Tránh dùng các sản phẩm bôi có tính lột da, bong tróc (như BHA, Benzoyl Peroxide) để tránh làm tăng kích ứng và khô da quá mức, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Xử lý khi quên liều
- Nếu bạn quên một liều, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời điểm như bình thường.
- Tuyệt đối không uống gấp đôi liều (ví dụ: uống 2 viên 10mg cùng lúc) để bù cho liều đã quên.
3. Xử lý khi quá liều
- Các triệu chứng quá liều cấp tính tương tự như ngộ độc Vitamin A: nhức đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, chóng mặt, kích ứng da.
- Cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí kịp thời.
VII. Thông tin thương mại
Địa điểm bán: Sản phẩm thuốc Isotisun 20 do công ty TNHH Beta Pharma Việt Nam phân phối có bán thông qua các phòng khám da liễu và nhà thuốc trên toàn quốc.
Có thể đặt hàng qua hotline công ty TNHH Beta-pharma Việt Nam: 024 73072886
Điện thoại đặt hàng: + 84 97 1967786

