Betriol – Thuốc mỡ bôi da

Thông tin về Betriol

Betriol là thuốc bôi da dạng gel, được chỉ định trong điều trị bệnh vảy nến mảng. Đây là một sản phẩm kết hợp hai hoạt chất: Calcipotriol (một dẫn xuất của Vitamin D) và Betamethasone Dipropionate (một corticosteroid mạnh).
Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kép: Betamethasone nhanh chóng kiểm soát phản ứng viêm và giảm ngứa, trong khi Calcipotriol tác động lâu dài vào nguyên nhân gốc rễ của vảy nến là sự tăng sinh và biệt hóa bất thường của tế bào sừng. Betriol là giải pháp điều trị tại chỗ hiệu quả cho bệnh vảy nến mảng mức độ nhẹ đến trung bình.

I. Thông tin chung về thuốc

Tên thuốc: Betriol

Hoạt chất chính (trong 1g gel): Calcipotriol: 0,05 mg (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) và Betamethasone: 0,5 mg (dưới dạng Betamethasone dipropionat 0,64 mg)

Dạng bào chế: Thuốc mỡ

Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g.

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP

Số đăng ký (SĐK): 893110322124

Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo. Không bảo quản trong tủ lạnh. Đóng chặt nắp sau khi dùng.

Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (Thường nên sử dụng trong vòng 3-6 tháng sau khi mở nắp, tuỳ theo khuyến cáo).

 

 

II. Mô tả chi tiết và Thành phần

Betriol kết hợp hai hoạt chất với cơ chế tác động bổ trợ cho nhau trong điều trị vảy nến:

1. Calcipotriol (Dẫn xuất Vitamin D3):

  • Cơ chế: Vảy nến là tình trạng các tế bào sừng (keratinocytes) tăng sinh quá nhanh và biệt hóa không hoàn toàn. Calcipotriol hoạt động bằng cách gắn vào thụ thể Vitamin D trên các tế bào này, giúp:

– Ức chế sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào sừng.

– Thúc đẩy quá trình biệt hóa (trưởng thành) của tế bào sừng trở về bình thường.

– Tác dụng: Giúp làm mỏng các mảng vảy, giảm bong tróc và bình thường hóa lớp biểu bì.

2. Betamethasone Dipropionate (Corticosteroid mạnh):

  • Cơ chế: Đây là một corticosteroid (corticoid) tổng hợp có hoạt tính mạnh. Nó hoạt động bằng cách:

– Kháng viêm: Ức chế các chất trung gian gây viêm (như cytokine, prostaglandin).

– Ức chế miễn dịch (tại chỗ): Giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch tại vùng da bệnh.

– Chống ngứa và co mạch: Giảm nhanh các triệu chứng ngứa, đỏ và sưng tấy.

  • Tác dụng: Nhanh chóng làm dịu các triệu chứng viêm cấp tính của vảy nến (đỏ, ngứa, sưng).

III. Hướng dẫn sử dụng

1. Chỉ định

  • Điều trị tại chỗ bệnh vảy nến mảng (Psoriasis vulgaris) ở người lớn.
  • Điều trị tại chỗ vảy nến da đầu.

2. Cách dùng – Liều dùng

Cách dùng:

  • Rửa sạch và lau khô vùng da bệnh trước khi bôi.
  • Lấy một lượng gel vừa đủ (bôi một lớp mỏng) lên vùng da cần điều trị.
  • Xoa nhẹ nhàng để gel thấm hết.
  • Rửa tay kỹ sau khi bôi thuốc (trừ khi vảy nến ở tay).
  • Tránh để thuốc tiếp xúc với mặt, mắt, miệng hoặc các vùng da lành.

Liều dùng (Theo chỉ định của bác sĩ):

  • Bôi thuốc 1 lần mỗi ngày vào vùng da bị ảnh hưởng.
  • Thời gian điều trị khuyến cáo: 4 tuần đối với vảy nến mảng ở thân và 8 tuần đối với vảy nến da đầu.
  • Liều tối đa: Không dùng quá 15g/ngày. Không dùng quá 100g/tuần.
  • Diện tích cơ thể: Không nên bôi thuốc quá 30% tổng diện tích bề mặt cơ thể.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Betriol trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Calcipotriol, Betamethasone hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa Calci (như tăng Calci huyết).
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Các bệnh nhiễm trùng da: Do virus (Herpes, thủy đậu), nấm, vi khuẩn (chốc lở), ký sinh trùng (ghẻ).
  • Các tổn thương da liên quan đến lao da hoặc giang mai.
  • Các thể vảy nến khác: Vảy nến thể mủ, vảy nến tróc vảy, vảy nến đỏ da toàn thân.
  • Các bệnh lý da mặt: Mụn trứng cá, mụn trứng cá đỏ (Rosacea), viêm da quanh miệng.
  • Các tình trạng teo da, rạn da, loét da, da mỏng manh.

IV. Cảnh báo và Thận trọng

1. Lưu ý chung

  • Nguy cơ toàn thân: Sử dụng corticosteroid mạnh trên diện rộng, có băng ép, hoặc trong thời gian dài có thể gây hấp thu toàn thân, dẫn đến ức chế trục tuyến yên-thượng thận (HPA), hội chứng Cushing.
  • Tăng Calci huyết: Sử dụng quá liều tối đa hàng tuần (quá 100g) có thể gây tăng Calci huyết do Calcipotriol. Tình trạng này sẽ hết khi ngưng thuốc.
  • Ngưng thuốc: Không nên ngưng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị. Ngưng thuốc từ từ có thể làm giảm nguy cơ bùng phát bệnh (rebound).
  • Sử dụng tại chỗ:

– Không bôi lên mặt, vùng sinh dục, nếp gấp (nách, bẹn), vì đây là những vùng da nhạy cảm, dễ bị teo da.

– Tránh bôi lên vết thương hở hoặc niêm mạc (mắt, miệng).

– Nhạy cảm với ánh sáng: Calcipotriol có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo (đèn chiếu) khi đang dùng thuốc.

2. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ, khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Betamethasone có thể được hấp thu và ảnh hưởng đến thai nhi/em bé.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên (dưới 18 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng do dữ liệu an toàn còn hạn chế và trẻ em nhạy cảm hơn với tác dụng phụ toàn thân của corticoid.

V. Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)

1. Các tác dụng phụ thường gặp (1/100 đến 1/10 người)

  • Ngứa (tại vị trí bôi).

2. Các tác dụng phụ ít gặp (1/1000 đến 1/100 người)

  • Kích ứng da, cảm giác bỏng rát hoặc châm chích.
  • Viêm nang lông.
  • Khô da, ban đỏ.
  • Tình trạng vảy nến nặng lên (bùng phát).

3. Tác dụng phụ do Corticoid (Betamethasone) (Hiếm gặp, thường do lạm dụng)

  • Teo da: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, làm mỏng da.
  • Rạn da (striae).
  • Giãn mao mạch (hiện các mạch máu nhỏ li ti dưới da).
  • Mất sắc tố da (da bị trắng).
  • Viêm da quanh miệng.
  • Nhiễm trùng da thứ phát.
  • Tác dụng toàn thân (hiếm khi bôi đúng liều): Ức chế thượng thận, hội chứng Cushing (khi dùng trên diện quá rộng hoặc băng ép).

4. Tác dụng phụ do Calcipotriol (Hiếm gặp)

  • Tăng Calci huyết (nếu dùng quá liều khuyến cáo).

VI. Tương tác thuốc và Xử lý sự cố

1. Tương tác thuốc

  • Không có dữ liệu về tương tác đáng kể khi dùng tại chỗ.
  • Không nên trộn lẫn Betriol với các chế phẩm bôi da khác. Nếu phải dùng nhiều loại, nên bôi cách thời điểm.
  • Cần thận trọng nếu bệnh nhân đang dùng các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóa Calci.

2. Xử lý khi quên liều

  • Bôi ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm bôi liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình như bình thường.
  • Không bôi gấp đôi liều để bù đắp.

3. Xử lý khi quá liều

  • Quá liều Calcipotriol (dùng > 100g/tuần): Có thể gây tăng Calci huyết (triệu chứng: khát nước, tiểu nhiều, mệt mỏi, yếu cơ, lú lẫn). Cần ngưng thuốc và theo dõi nồng độ Calci máu.
  • Quá liều Betamethasone (dùng kéo dài, diện rộng): Có thể gây ức chế thượng thận.
  • Xử trí: Ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

VII. Thông tin thương mại

Địa điểm bán: Sản phẩm thuốc mỡ bôi da Betriol do công ty TNHH Beta Pharma Việt Nam phân phối có bán thông qua các phòng khám da liễu và nhà thuốc trên toàn quốc.

Có thể đặt hàng qua hotline công ty TNHH Beta-pharma Việt Nam: 024 73072886

Điện thoại đặt hàng: + 84 97 1967786

Hệ thống Web được phát triển trên nền Joomla 3.xx bởi Đinh Quyết Đào tạo ANSYS, Đào tạo Cơ khí, Đào tạo SolidWorks Đinh Văn Quyết Học SolidWorks Monmin đồ chơi an toàn đồ chơi giáo dục Đồ chơi tự kỷ Giáo dục sớm Montessori MONMIN Mấu leo núi Xà đu đa năng Đồ chơi tự kỷ< a href="https://www.monmin.net/">Giáo dục sớm Montessori